Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chạy điện


[chạy điện]
(y học) electroshock therapy (EST); electric shock treatment
Chạy điện cho ai
To give somebody EST; To give somebody electric shock treatment



(y học,khẩu ngữ) Electrotherapy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.